VietnameseEnglish

THƯƠNG HIỆU DU LỊCH CAO CẤP - ĐẢM BẢO GIÁ TỐT
Chuyên về Du Lịch Châu Âu, Singapore - Du Lịch Trong Nước và Khách Sạn

.............................................
Ms Ngọc Thanh 
Hot line 0909317771
Viber:+84909317771
08 38 303969
08 38 302311
.............................................
Ms Hồng Hạnh
08 38354151

 

    Tỷ giá hối đoái tham khảo

    Cho thuê xe du lịch

    cho thuê xe du lịch

    DỊCH VỤ CHO THUÊ XE CHẤT LƯỢNG
    XE DU LỊCH ĐỜI MỚI, NỘI THẤT ĐẸP, TÀI XẾ KINH NGHIỆM.


     Giá thuê chuyến

    Lộ trình xe có tài xế

    Ngày thường (đơn vị tính: VNĐ)

    Stt

    Tuyến đường

    Thời gian giới hạn

    1 ngày làm việc=10h

    Km  dự tính

    4 chỗ

    7 chỗ

    16 chỗ

    29 chỗ

    46 chỗ

    1

    Bà Rịa

    1 ngày

    220

    1.800.000

    1.700.000

    2.000.000

    3.200.000

    4.800.000

    2

    Bạc Liêu

    2 ngày

    600

    3.800.000

    3.600.000

    4.200.000

    6.300.000

    9.500.000

    3

    Bảo Lộc

    2 ngày

    420

    3.800.000

    3.500.000

    4.200.000

    6.800.000

    10.000.000

    4

    Bến Cát

    7h

    140

    1.800.000

    1.200.000

    1.900.000

    2.500.000

    4.200.000

    5

    Bến Tre (Thị xã)

    1 ngày

    200

    1.800.000

    1.600.000

    1.900.000

    3.500.000

    5.500.000

    6

    Bến Tre (Thạnh Phú)

    1 ngày

    340

    2.200.000

    2.100.000

    2.500.000

    4.500.000

    6.500.000

    7

    Bến Tre (Bình Đại)

    1 ngày

    280

    2.100.000

    2.000.000

    2.300.000

    4.200.000

    5.900.000

    8

    Bến Tre (Ba Tri)

    1 ngày

    270

    2.000.000

    1.900.000

    2.200.000

    4.000.000

    5.700.000

    9

    Biên Hòa

    7h

    95

    1.100.000

    1.100.000

    1.800.000

    2.300.000

    3.800.000

    10

    Bình Chánh

    7h

    90

    1.100.000

    1.100.000

    1.800.000

    2.200.000

    3.600.000

    11

    Bình Châu - Hồ Cốc

    1 ngày

    340

    1.900.000

    1.900.000

    2.500.000

    3.800.000

    6.000.000

    12

    Bình Định

    3 ngày

    1.500

    7.000.000

    7.000.000

    8.300.000

    14.000.000

    23.000.000

    13

    Bình Dương (TD1)

    7h

    90

    1.200.000

    1.200.000

    1.800.000

    1.800.000

    3.000.000

    14

    Bình Phước - Lộc Ninh

    1 ngày

    360

    2.300.000

    2.300.000

    2.900.000

    4.500.000

    6.500.000

    15

    Bình Long

    1 ngày

    300

    2.000.000

    2.000.000

    2.700.000

    4.300.000

    6.300.000

    Stt

    Tuyến đường

    Thời gian giới hiạn

    Km  dự tính

    4 chỗ

    7 chỗ

    16 chỗ

    29 chỗ

    46 chỗ

    16

    Buôn Mê Thuộc

    2 ngày

    800

    5.000.000

    5.000.000

    5.800.000

    13.000.000

    19.000.000

    17

    Cà Mau

    2 ngày

    700

    4.300.000

    4.300.000

    5.600.000

    8.900.000

    13.500.000

    18

    Cái Bè

    1 ngày

    210

    1.800.000

    1.800.000

    2.300.000

    3.500.000

    5.500.000

    19

    Cần Giờ

    1 ngày

    150

    1.300.000

    1.300.000

    1.900.000

    2.800.000

    4.500.000

    20

    Cao Lãnh

    1 ngày

    350

    1.900.000

    1.900.000

    2.400.000

    3.800.000

    6.000.000

    21

    Cần Thơ

    1 ngày

    360

    2.000.000

    2.000.000

    2.600.000

    4.300.000

    6.500.000

    22

    Châu Đốc

    1 ngày

    520

    2.700.000

    2.700.000

    3.600.000

    6.000.000

    8.900.000

    23

    Châu Đốc - Hà Tiên

    2 ngày

    900

    5.200.000

    5.200.000

    6.000.000

    8.500.000

    13.900.000

    24

    Chợ Mới (An Giang)

    1 ngày

    500

    2.400.000

    2.400.000

    3.300.000

    4.700.000

    8.600.000

    25

    Chợ Gạo (Tiền Giang)

    1 ngày

    200

    1.6000.000

    1.600.000

    2.000.000

    2.800.000

    4.700.000

    26

    Củ Chi - Địa Đạo

    7h

    100

    1.200.000

    1.200.000

    1.600.000

    2,800.000

    4.200.000

    27

    Đà Lạt

    3 ngày

    650

    4.500.000

    4.500.000

    6.000.000

    8.500.000

    14.200.000

    28

    Đà Lạt - Nha Trang

    4 ngày

    1.350

    7.200.000

    7.200.000

    8.000.000

    13.900.000

    19.900.000

    29

    Đà Nẵng

    5 ngày

    2.100

    13.000.000

    13.000.000

    15.500.000

    22.000.000

    30.000.000

    30

    Địa Đạo - Tây Ninh

    1 ngày

    250

    1.900.000

    1,900.000

    2.500.000

    3.500.000

    5.200.000

    Stt

    Tuyến đường

    Thời gian giớimhạn

    Km  dự tính

    4 chỗ

    7 chỗ

    16 chỗ

    29 chỗ

    46 chỗ

    31

    Đồng Xoài

    1 ngày

    240

    1.700.000

    1.700.000

    2.000.000

    3.200.000

    4.900.000

    32

    Đức Hòa

    1 ngày

    150

    1.500.000

    1.500.000

    1.800.000

    2.800.000

    4.200.000

    33

    Đức Huệ

    1 ngày

    170

    1.600.000

    1.600.000

    1.900.000

    3.000.000

    4.000.000

    34

    Gò Công

    1 ngày

    180

    1.500.000

    1.500.000

    2.000.000

    3.200.000

    4.900.000

    35

    Gò Dầu

    7h

    130

    1.600.000

    1.600.000

    1.900.000

    2.800.000

    4.700.000

    36

    Gia Lai (Pleiku)

    3 ngày

    1.100

    9.000.000

    9.000.000

    10.500.000

    18.900.000

    22.500.000

    37

    Hàm Tân

    2 ngày

    350

    3.000.000

    3.000.000

    3.500.000

    6.000.000

    8.300.000

    38

    Hóc Môn

    7h

    100

    1.200.000

    1.200.000

    1.600.000

    2.800.000

    4,000.000

    39

    Huế

    5 ngày

    2.400

    15.000.000

    15.000.000

    16.600.000

    27.700.000

    38.500.000

    40

    Kon Tum

    4 ngày

    1.900

    11.000.000

    11.000.000

    12.500.000

    20.500.000

    28.500.000

    41

    Long An

    8h

    100

    1.200.000

    1.200.000

    1.800.000

    2,700.000

    4.000.000

    42

    Long Hải

    1 ngày

    270

    1.700.000

    1.700.000

    2.000.000

    3.500.000

    5.500.000

    43

    Long Khánh

    1 ngày

    200

    1.600.000

    1.600.000

    1.900.000

    4.200.000

    5.000.000

    44

    Long Thành

    8h

    130

    1.400.000

    1.400.000

    1.800.000

    2.900.000

    4.200.000

    45

    Mỏ Cày (Bến Tre)

    1 ngày

    220

    1.800.000

    1.800.000

    2.100.000

    3.500000

    5.500.000

    Stt

    Tuyến đường

    Thời gian giới hạn

    Km  dự tính

    4 chỗ

    7 chỗ

    16 chỗ

    29 chỗ

    46 chỗ

    46

    Mộc Hóa

    1 ngày

    230

    1.800.000

    1.800.000

    2.000.000

    3.000.000

    4.200.000

    47

    Mỹ Tho

    8h

    150

    1.300.000

    1.300.000

    1.800.000

    2.900.000

    4.000.000

    48

    Mỹ Thuận

    1 ngày

    260

    1.900.000

    1.900.000

    2.300.000

    3.500.000

    5.500.000

    49

    Nha Trang

    3 ngày

    900

    6.000.000

    6.000.000

    6.500.000

    9.000.000

    16.000.000

    50

    Nha Trang - Đại Lãnh

    3 ngày

    1.150

    6.400.000

    6.400.000

    7.000.000

    9.500.000

    16,900.000

    51

    Nội Thành

    8h

    80

    1.200.000

    1.200.000

    1.800.000

    2.800.000

    3.800.000

    52

    Nha Trang-Đà lạt

    3 ngày

    850

    6.800.000

    6.800.000

    7.200.000

    13.500.000

    18.000.000

    53

    Phan Rang

    2 ngày

    700

    3.900.000

    3.900.000

    4.500.000

    6.700.000

    10.000.000

    54

    Phan Rí

    2 ngày

    600

    3.600.000

    3.600.000

    4.200.000

    6.500.000

    9.400.000

    55

    Phan Thiết - Mũi Né

    2 ngày

    480

    3.200.000

    3.200.000

    3.700.000

    6.000.000

    8.500.000

    56

    Phước Long

    2 ngày

    340

    2.300.000

    2.300.000

    2.500.000

    6.400.000

    9.600.000

    57

    Phú Mỹ - (BR - VT)

    1 ngày

    220

    1.500.000

    1.500.000

    1.800.000

    3.200.000

    4.900.000

    58

    Qui Nhơn

    3 ngày

    1.400

    8.000.000

    8.000.000

    9.500.000

    18.000.000

    23.500.000

    59

    Rạch Giá

    1 ngày

    600

    2.700.000

    2.700.000

    3.600.000

    6.800.000

    8.900.000

    60

    Rạch Sỏi (Kiên Giang)

    1 ngày

    580

    2.700.000

    2.700.000

    3.600.000

    6.700.000

    8.900.000

    Stt

    Tuyến đường

    Thời gian giới hạn

    Km  dự tính

    4 chỗ

    7 chỗ

    16 chỗ

    29 chỗ

    46 chỗ

    61

    Rừng Nam Cát Tiên

    1 ngày

    300

    2.200.000

    2.200.000

    2.600.000

    3.900.000

    6.500.000

    62

    Sa Đéc

    1 ngày

    300

    1.800.000

    1.800.000

    2.200.000

    3.500.000

    5.500.000

    63

    Sân bay TSN

    3h

    40

    500.000

    500.000

    800.000

    1.200.000

    1.600.000

    64

    Sóc Trăng

    1 ngày

    500

    2.500.000

    2.500.000

    2.800.000

    4.200.000

    6.500.000

    65

    Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh)

    1 ngày

    230

    1.700.000

    1.700.000

    2.200.000

    3.500.000

    5.500.000

    66

    Tây Ninh (Tân Biên)

    1 ngày

    290

    1.900.000

    1.900.000

    2.400.000

    3.800.000

    6.000.000

    67

    Thầy Thím

    1 ngày

    420

    2.200.000

    2.200.000

    2.500.000

    6.000.000

    8.600.000

    68

    Trà Vinh

    1 ngày

    320

    2.200.000

    2.200.000

    2.500.000

    3.900.000

    5.900.000

    69

    Trảng Bàng

    8h

    120

    1.100.000

    1.100.000

    1.600.000

    2.700.000

    4.600.000

    70

    Trị An

    8h

    160

    1.300.000

    1.300.000

    1.500.000

    2.500.000

    4,400.000

    71

    Tri Tôn

    1 ngày

    560

    3.000.000

    3.000.000

    3.500.000

    6.500.000

    8.900.000

    72

    Tuy Hòa

    3 ngày

    1.200

    7.800.000

    7.800.000

    8.500.000

    16.000.000

    21.000.000

    73

    Vĩnh Long

    1 ngày

    320

    1.800.000

    1.800.000

    2.300.000

    3.800.000

    5.800.000

    74

    Vũng Tàu

    1 ngày

    260

    1.700.000

    1.700.000

    2.200.000

    3.500.000

    5.500.000

    75

    Long Hải

    1 ngày

    250

    1.700.000

    1.700.000

    2.200.000

    3.500.000

    5.500.000

    76

    Vị Thanh - Phụng Hiệp (Hậu Giang)

    2 ngày

    520

    3.400.000

    3.400.000

    3.900.000

    5.000.000

    6.900.000

    GHI CHÚ:

    - Giá trên đã bao gồm: Lương cho lái xe, nhiên liệu, phí cầu đường, bến bãi.
    - Giá trên chưa bao gồm: Thuế VAT.
    - Giá có thể thay đổi tuỳ theo thời điểm.

     

     Chúc Quý Khách có một chuyến đi thú vị và ngập tràn hạnh phúc cùng HỪNG ĐÔNG XANH (GREENSUNRISE TRAVEL)

      Cam kết giá tốt nhất